Mô tả
Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật
- Nhiên liệuDầu diesel
- Vận tốc lớn nhất(km/h)100km/h
- Tải trọng(Kg)
- Tính năng
- Thông tin chung
- Xuất xứHàn Quốc
- Bảo hành24 tháng
Kích thước & tải trọng của xe chữa cháy
Kích thước:
– Chiều dài tổng thể Khoảng 8400 mm
– Chiều rộng tổng thể Khoảng 2495 mm
– Chiều cao tổng thể Khoảng 3460 mm
– Chiều dài cơ sở Khoảng 4395 mm
– Khoảng sáng gầm xe tối thiểu Khoảng 285 mm
– Bán kính quay vòng quay Khoảng 7500 mm
Nền xe:
– Tay lái Bên trái, công thức bánh xe 4×2
Cabin
– Loại Cabin kép
– Số ghế 5 chỗ kể cả lái xe
Động cơ
– Model động cơ D6AB tiêu chuẩn khí thải (Euro 2 trở nên)
– Làm mát Tự động bằng nước
– Dung tích xi lanh Khoảng 11.149 cc
– Công suất động cơ 290 Hp/2000rpm
Hộp số
– Loại Số sàn
– Số tay số 6 số tiến/ 1 số lùi
Cần cẩu
– Vị trí Phía sau khoang đồ nghề của xe
– Cần Loại điều khiển thủy lực tự động
– Chiều dài vươn tối đa 10,7 m
– Khả năng nâng tối đa 9000 Kg.m
– Bán kính làm việc tối đa 7,56 m
– Lưu lượng dầu định mức 50L/phút
– Áp lực định mức 240kgf/cm2
– Dung tích bình nhiên liệu 170L
– Loại cần/đoạn 6 đoạn vuông ghép/chia làm hai đoạn chính
– Góc vươn (+78.50) – (-61.50)
– Tốc độ quay 27 giây
– Góc quay 4100
– Loại truyền động bánh răng Đơn
– Bơm thủy lực SC47
– Tời kéo PL5
– Loại cần Loại H
– Khẩu độ cần 4.5 m
– Tời phía trước
– Vị trí Gắn phía trước ba-đờ-xốc để kéo và cứu hộ
– Khả năng kéo Lực kéo cực đại 5400 Kg
– Tỷ số truyền bánh răng 261:1
– Phanh Phanh đĩa tự động, khóa tự động
– Điều khiển từ xa Có dây phạm vi 4m, không dây phạm vi 50m
Máy phát điện
– Vị trí Gắn cạnh động cơ chính
– Công suất cực đại 10KW
– Điện áp 220V/110V
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.