Mô tả
Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật
- Nhiên liệuDầu diesel
- Vận tốc lớn nhất(km/h)
- Tải trọng(Kg)
- Tính năng
- Thông tin chung
- Xuất xứHàn Quốc
- Bảo hành12 tháng
– Tay lái Bên trái, công thức bánh xe 6×4
– Số chỗ ngồi 5 chỗ
– Dung tích bình nhiên liệu Khoảng 400 Lít
– Lốp Phía trước Loại đơn 11.00 X 20 – 14PR (Đơn)
– Lốp Phía sau Loại kép 11.00 X 20 – 14PR (Kép)
– Số lượng lốp 02 phía trước + 08 phía sau
– Kích thước và trọng lượng xe
– Chiều dài tổng thể Khoảng 11610 mm
– Chiều rộng Khoảng 2495 mm
– Chiều cao Khoảng 3300 mm
– Chiều dài cơ sở Khoảng: 5,650 + 1,300 = 9,650 mm
– Khoảng sáng gầm xe Khoảng 285mm
– Bán kính quay vòng quay 10400 mm
– Tổng trọng lượng xe Khoảng 27,900 Kg
– Các bộ phận chính của xe cơ sở
Động cơ
– Hãng chế tạo động cơ Huyndai
– Model động cơ D6AC tiêu chuẩn khí thải (Euro 2 trở nên)
– Kiểu Động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh
– Làm mát Tự động bằng nước
– Dung tích xi lanh Khoảng 11.149 cc
– Công suất động cơ ≥ 340/148 (PS/Kg.m)
Lăng giá
– Kích cỡ Đầu vào 2-1/2 có gờ, Đầu ra 63 bước ren
– Phạm vi hoạt động Lên/xuống (-45°)-(+75°), ngang 360°
– Vị trí Lăng giá lắp cố định trên nóc xe
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.